Có 2 kết quả:
开堂 kāi táng ㄎㄞ ㄊㄤˊ • 開堂 kāi táng ㄎㄞ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a law court
(2) to set up a mourning hall
(2) to set up a mourning hall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a law court
(2) to set up a mourning hall
(2) to set up a mourning hall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0